Thời gian hiện tại ở Pagamikan, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Davao del Sur, Davao – Pagamikan. Đánh bẩy Pagamikan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pagamikan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pagamikan, nhiều khách sạn ở Pagamikan, dân số ở Pagamikan, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Pagamikan, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
09:58
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pagamikan, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 17:47 |
Về Pagamikan, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 7°8'32" 7.14222 |
Kinh độ | 125°39'40" 125.661 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Davao, Republic of the Philippines
Dân số | 4,156,653 |
Tính số lượt xem | 41,429 |
Về Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Dân số | 822,406 |
Tính số lượt xem | 13,859 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,527,903 |
Sân bay gần Pagamikan, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 2 km 1 ml | |
GES | General Santos International Airport | 124 km 77 ml | |
CBO | Awang Airport | 160 km 99 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 182 km 113 ml | |
BXU | Butuan Airport | 202 km 125 ml | |
SUG | Surigao Airport | 292 km 181 ml |