Thời gian hiện tại ở New Baclayon, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Davao del Sur, Davao – New Baclayon. Đánh bẩy New Baclayon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Baclayon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Baclayon, nhiều khách sạn ở New Baclayon, dân số ở New Baclayon, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở New Baclayon, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:53
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Baclayon, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 17:47 |
Về New Baclayon, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 6°35'3" 6.58417 |
Kinh độ | 125°22'8" 125.369 |
Dân số | 3,804 |
Tính số lượt xem | 3,840 |
Về Davao, Republic of the Philippines
Dân số | 4,156,653 |
Tính số lượt xem | 41,437 |
Về Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
Dân số | 822,406 |
Tính số lượt xem | 13,862 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,528,312 |
Sân bay gần New Baclayon, Province of Davao del Sur, Davao, Republic of the Philippines
GES | General Santos International Airport | 55 km 34 ml | |
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 68 km 42 ml | |
CBO | Awang Airport | 143 km 89 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 219 km 136 ml | |
BXU | Butuan Airport | 263 km 164 ml |