Thời gian hiện tại ở Upper Buayan, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Cotabato, Soccsksargen – Upper Buayan. Đánh bẩy Upper Buayan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Upper Buayan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Upper Buayan, nhiều khách sạn ở Upper Buayan, dân số ở Upper Buayan, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Upper Buayan, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:43
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Upper Buayan, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Upper Buayan, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 7°16'40" 7.27778 |
Kinh độ | 124°32'60" 124.55 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 3,829,081 |
Tính số lượt xem | 45,092 |
Về Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 1,121,974 |
Tính số lượt xem | 16,390 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,528,568 |
Sân bay gần Upper Buayan, Province of Cotabato, Soccsksargen, Republic of the Philippines
CBO | Awang Airport | 39 km 24 ml | |
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 122 km 76 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 126 km 78 ml | |
OZC | Labo Airport | 127 km 79 ml | |
PAG | Pagadian Airport | 135 km 84 ml | |
GES | General Santos International Airport | 150 km 93 ml |