Thời gian hiện tại ở New Panay, Province of Sultan Kudarat, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Sultan Kudarat, Soccsksargen – New Panay. Đánh bẩy New Panay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Panay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Panay, nhiều khách sạn ở New Panay, dân số ở New Panay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở New Panay, Province of Sultan Kudarat, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:32
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Panay, Province of Sultan Kudarat, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 17:50 |
Về New Panay, Province of Sultan Kudarat, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 6°44'33" 6.74237 |
Kinh độ | 124°33'36" 124.56 |
Dân số | 3,151 |
Tính số lượt xem | 3,186 |
Về Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 3,829,081 |
Tính số lượt xem | 44,371 |
Về Province of Sultan Kudarat, Soccsksargen, Republic of the Philippines
Dân số | 675,644 |
Tính số lượt xem | 9,089 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,501,281 |
Sân bay gần New Panay, Province of Sultan Kudarat, Soccsksargen, Republic of the Philippines
CBO | Awang Airport | 60 km 37 ml | |
GES | General Santos International Airport | 103 km 64 ml | |
DVO | Francisco Bangoy Intl Airport | 127 km 79 ml | |
PAG | Pagadian Airport | 171 km 106 ml | |
OZC | Labo Airport | 178 km 111 ml | |
CGY | Laguindingan International Airport | 185 km 115 ml |