Thời gian hiện tại ở Buhing Calipay, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Surigao del Norte, Caraga – Buhing Calipay. Đánh bẩy Buhing Calipay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buhing Calipay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buhing Calipay, nhiều khách sạn ở Buhing Calipay, dân số ở Buhing Calipay, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Buhing Calipay, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:50
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buhing Calipay, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 17:48 |
Về Buhing Calipay, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 9°58'32" 9.97556 |
Kinh độ | 126°5'28" 126.091 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Caraga, Republic of the Philippines
Dân số | 2,293,480 |
Tính số lượt xem | 29,144 |
Về Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
Dân số | 409,468 |
Tính số lượt xem | 8,742 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,508,364 |
Sân bay gần Buhing Calipay, Province of Surigao del Norte, Caraga, Republic of the Philippines
SUG | Surigao Airport | 71 km 44 ml | |
BXU | Butuan Airport | 132 km 82 ml | |
TAC | D. Z. Romualdez Airport | 181 km 113 ml |