Thời gian hiện tại ở Santa Rita Carzada, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Batangas, Calabarzon – Santa Rita Carzada. Đánh bẩy Santa Rita Carzada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Rita Carzada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Rita Carzada, nhiều khách sạn ở Santa Rita Carzada, dân số ở Santa Rita Carzada, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Santa Rita Carzada, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:42
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Rita Carzada, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Santa Rita Carzada, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°46'54" 13.7816 |
Kinh độ | 121°1'59" 121.033 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 11,743,110 |
Tính số lượt xem | 160,143 |
Về Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 2,245,869 |
Tính số lượt xem | 32,440 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,541,133 |
Sân bay gần Santa Rita Carzada, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 81 km 50 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 164 km 102 ml | |
USU | Busuanga Airport | 209 km 130 ml | |
WNP | Naga Airport | 243 km 151 ml | |
MBT | Masbate Airport | 271 km 168 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 300 km 186 ml |