Thời gian hiện tại ở Rizal, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Batangas, Calabarzon – Rizal. Đánh bẩy Rizal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rizal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rizal, nhiều khách sạn ở Rizal, dân số ở Rizal, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Rizal, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:12
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rizal, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Rizal, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°52'35" 13.8765 |
Kinh độ | 121°9'32" 121.159 |
Dân số | 2,796 |
Tính số lượt xem | 2,822 |
Về Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 11,743,110 |
Tính số lượt xem | 160,464 |
Về Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 2,245,869 |
Tính số lượt xem | 32,481 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,543,685 |
Sân bay gần Rizal, Province of Batangas, Calabarzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 72 km 45 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 160 km 99 ml | |
USU | Busuanga Airport | 225 km 140 ml | |
WNP | Naga Airport | 230 km 143 ml | |
MBT | Masbate Airport | 266 km 165 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 289 km 180 ml |