Thời gian hiện tại ở Bagong Niing, Province of Quezon, Calabarzon, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Quezon, Calabarzon – Bagong Niing. Đánh bẩy Bagong Niing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bagong Niing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bagong Niing, nhiều khách sạn ở Bagong Niing, dân số ở Bagong Niing, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Bagong Niing, Province of Quezon, Calabarzon, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
10:32
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bagong Niing, Province of Quezon, Calabarzon, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Bagong Niing, Province of Quezon, Calabarzon, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°54'27" 13.9074 |
Kinh độ | 121°17'53" 121.298 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Calabarzon, Republic of the Philippines
Dân số | 11,743,110 |
Tính số lượt xem | 160,219 |
Về Province of Quezon, Calabarzon, Republic of the Philippines
Tính số lượt xem | 47,834 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,541,831 |
Sân bay gần Bagong Niing, Province of Quezon, Calabarzon, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 74 km 46 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 163 km 101 ml | |
WNP | Naga Airport | 216 km 134 ml | |
USU | Busuanga Airport | 235 km 146 ml | |
MBT | Masbate Airport | 257 km 160 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 276 km 172 ml |