Thời gian hiện tại ở Masiga, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of the Philippines – Province of Marinduque, Mimaropa – Masiga. Đánh bẩy Masiga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masiga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masiga, nhiều khách sạn ở Masiga, dân số ở Masiga, mã điện thoại ở Republic of the Philippines, mã tiền tệ ở Republic of the Philippines.
Thời gian chính xác ở Masiga, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Múi giờ "Asia/Manila"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
10:16
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masiga, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Về Masiga, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Vĩ độ | 13°21'39" 13.3607 |
Kinh độ | 121°49'41" 121.828 |
Dân số | 2,668 |
Tính số lượt xem | 2,705 |
Về Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 2,559,791 |
Tính số lượt xem | 65,913 |
Về Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
Dân số | 229,636 |
Tính số lượt xem | 8,201 |
Về Republic of the Philippines
Mã quốc gia ISO | PH |
Khu vực của đất nước | 300,000 km2 |
Dân số | 99,900,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .PH |
Mã tiền tệ | PHP |
Mã điện thoại | 63 |
Tính số lượt xem | 1,492,453 |
Sân bay gần Masiga, Province of Marinduque, Mimaropa, Republic of the Philippines
MNL | Ninoy Aquino International Airport | 155 km 96 ml | |
WNP | Naga Airport | 158 km 98 ml | |
MBT | Masbate Airport | 174 km 108 ml | |
LGP | Legaspi Airport | 207 km 129 ml | |
USU | Busuanga Airport | 228 km 142 ml | |
CRK | Diosdado Macapagal International (Clark International) | 245 km 152 ml |