Thời gian hiện tại ở Pak China Fertilizer Colony, Khyber Pakhtunkhwa Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Khyber Pakhtunkhwa Province – Pak China Fertilizer Colony. Đánh bẩy Pak China Fertilizer Colony mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pak China Fertilizer Colony mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pak China Fertilizer Colony, nhiều khách sạn ở Pak China Fertilizer Colony, dân số ở Pak China Fertilizer Colony, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Pak China Fertilizer Colony, Khyber Pakhtunkhwa Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
07:00
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pak China Fertilizer Colony, Khyber Pakhtunkhwa Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Pak China Fertilizer Colony, Khyber Pakhtunkhwa Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 33°58'21" 33.9726 |
Kinh độ | 72°53'38" 72.894 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Khyber Pakhtunkhwa Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 22,000,000 |
Tính số lượt xem | 647,909 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,949,576 |
Sân bay gần Pak China Fertilizer Colony, Khyber Pakhtunkhwa Province, Islamic Republic of Pakistan
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 45 km 28 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 127 km 79 ml | |
SXR | Srinagar International Airport | 172 km 107 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 219 km 136 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 231 km 144 ml | |
GIL | Gilgit Airport | 253 km 157 ml |