Thời gian hiện tại ở Chak One Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak One Hundred Nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak One Hundred Nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak One Hundred Nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak One Hundred Nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak One Hundred Nine Gugera Branch, dân số ở Chak One Hundred Nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak One Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
23:19
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak One Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Chak One Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°21'6" 31.3517 |
Kinh độ | 73°16'25" 73.2736 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,090,289 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,980,840 |
Sân bay gần Chak One Hundred Nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 27 km 17 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 109 km 68 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 151 km 94 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 175 km 109 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 209 km 130 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 209 km 130 ml |