Thời gian hiện tại ở Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, dân số ở Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:14
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°54'58" 30.9162 |
Kinh độ | 72°31'9" 72.5193 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,084,739 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,966,901 |
Sân bay gần Chak Three Hundred Fifty-one Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 67 km 41 ml | |
MUX | Multan Airport | 132 km 82 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 187 km 116 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 191 km 119 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 235 km 146 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 260 km 161 ml |