Thời gian hiện tại ở Chak Forty-three Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Forty-three Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Forty-three Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Forty-three Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Forty-three Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Forty-three Gugera Branch, dân số ở Chak Forty-three Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Forty-three Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
16:33
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Forty-three Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chak Forty-three Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°7'47" 31.1297 |
Kinh độ | 72°47'54" 72.7982 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,104,824 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 5,015,148 |
Sân bay gần Chak Forty-three Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 32 km 20 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 159 km 99 ml | |
MUX | Multan Airport | 168 km 104 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 201 km 125 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 224 km 139 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 234 km 145 ml |