Thời gian hiện tại ở Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch. Đánh bẩy Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, dân số ở Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
21:03
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°20'50" 31.3472 |
Kinh độ | 73°13'45" 73.2291 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,085,114 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,967,809 |
Sân bay gần Chak One Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 23 km 14 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 113 km 70 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 155 km 96 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 178 km 111 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 212 km 132 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 213 km 132 ml |