Thời gian hiện tại ở Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, dân số ở Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
15:01
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°47'16" 30.7877 |
Kinh độ | 72°26'6" 72.435 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,046,833 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,875,557 |
Sân bay gần Chak Three Hundred Twenty-nine Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 83 km 51 ml | |
MUX | Multan Airport | 118 km 73 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 170 km 106 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 204 km 127 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 248 km 154 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 252 km 157 ml |