Thời gian hiện tại ở Chak Thirty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Thirty-six Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Thirty-six Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Thirty-six Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Thirty-six Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Thirty-six Gugera Branch, dân số ở Chak Thirty-six Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Thirty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:06
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Thirty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Chak Thirty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 31°11'37" 31.1935 |
Kinh độ | 73°12'45" 73.2126 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,094,608 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,992,338 |
Sân bay gần Chak Thirty-six Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 29 km 18 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 119 km 74 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 162 km 100 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 192 km 120 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 203 km 126 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 226 km 140 ml |