Thời gian hiện tại ở Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Pakistan – Punjab Province – Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch. Đánh bẩy Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, nhiều khách sạn ở Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, dân số ở Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, mã điện thoại ở Islamic Republic of Pakistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Pakistan.
Thời gian chính xác ở Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Múi giờ "Asia/Karachi"
Độ lệch UTC/GMT +05:00
19:18
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Vĩ độ | 30°59'14" 30.9873 |
Kinh độ | 72°50'40" 72.8444 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
Dân số | 85,579,866 |
Tính số lượt xem | 2,073,393 |
Về Islamic Republic of Pakistan
Mã quốc gia ISO | PK |
Khu vực của đất nước | 803,940 km2 |
Dân số | 184,404,791 |
Tên miền cấp cao nhất | .PK |
Mã tiền tệ | PKR |
Mã điện thoại | 92 |
Tính số lượt xem | 4,939,474 |
Sân bay gần Chak Two Hundred Thirteen Gugera Branch, Punjab Province, Islamic Republic of Pakistan
LYP | Faisalabad Airport | 44 km 27 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 160 km 99 ml | |
MUX | Multan Airport | 163 km 101 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 203 km 126 ml | |
BHV | Bahawalpur Airport | 209 km 130 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 233 km 145 ml |