Thời gian hiện tại ở Luftinja e Sipërme, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Gjirokastrës – Luftinja e Sipërme. Đánh bẩy Luftinja e Sipërme mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luftinja e Sipërme mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luftinja e Sipërme, nhiều khách sạn ở Luftinja e Sipërme, dân số ở Luftinja e Sipërme, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Luftinja e Sipërme, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:57
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luftinja e Sipërme, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Luftinja e Sipërme, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Vĩ độ | 40°25'11" 40.4197 |
Kinh độ | 19°58'3" 19.9675 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
Tính số lượt xem | 15,613 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 192,947 |
Sân bay gần Luftinja e Sipërme, Qarku i Gjirokastrës, Republic of Albania
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 90 km 56 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 107 km 67 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 109 km 68 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 113 km 70 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 220 km 137 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 225 km 140 ml |