Thời gian hiện tại ở Stary Gaj, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie – Stary Gaj. Đánh bẩy Stary Gaj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Gaj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Gaj, nhiều khách sạn ở Stary Gaj, dân số ở Stary Gaj, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Gaj, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:58
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Gaj, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Stary Gaj, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°15'22" 51.256 |
Kinh độ | 15°21'16" 15.3545 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,158 |
Về Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 90,173 |
Tính số lượt xem | 3,404 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,774 |
Sân bay gần Stary Gaj, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 76 km 47 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 109 km 68 ml | |
PED | Pardubice Airport | 141 km 88 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 149 km 93 ml | |
POZ | Poznan Airport | 164 km 102 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 262 km 163 ml |