Thời gian hiện tại ở Gromadka, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie – Gromadka. Đánh bẩy Gromadka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gromadka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gromadka, nhiều khách sạn ở Gromadka, dân số ở Gromadka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gromadka, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:05
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gromadka, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Gromadka, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°21'38" 51.3606 |
Kinh độ | 15°45'52" 15.7645 |
Dân số | 2,150 |
Tính số lượt xem | 2,182 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,111 |
Về Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 90,173 |
Tính số lượt xem | 3,348 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,415 |
Sân bay gần Gromadka, Powiat bolesławiecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 66 km 41 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 84 km 52 ml | |
POZ | Poznan Airport | 138 km 86 ml | |
PED | Pardubice Airport | 150 km 93 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 175 km 109 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 255 km 159 ml |