Thời gian hiện tại ở Sakobca, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie – Sakobca. Đánh bẩy Sakobca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakobca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sakobca, nhiều khách sạn ở Sakobca, dân số ở Sakobca, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sakobca, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:29
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakobca, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Sakobca, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°35'33" 50.5924 |
Kinh độ | 16°27'57" 16.4659 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,581 |
Về Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 160,465 |
Tính số lượt xem | 13,539 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,301 |
Sân bay gần Sakobca, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 65 km 40 ml | |
PED | Pardubice Airport | 83 km 51 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 155 km 96 ml | |
BRQ | Turany Airport | 161 km 100 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 163 km 101 ml | |
POZ | Poznan Airport | 204 km 127 ml |