Thời gian hiện tại ở Gołaczów, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie – Gołaczów. Đánh bẩy Gołaczów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gołaczów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gołaczów, nhiều khách sạn ở Gołaczów, dân số ở Gołaczów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gołaczów, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:21
:48 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gołaczów, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Gołaczów, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°14'47" 51.2464 |
Kinh độ | 15°55'53" 15.9314 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,401 |
Về Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 55,233 |
Tính số lượt xem | 3,632 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,236 |
Sân bay gần Gołaczów, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 69 km 43 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 82 km 51 ml | |
PED | Pardubice Airport | 138 km 86 ml | |
POZ | Poznan Airport | 144 km 89 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 173 km 107 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 270 km 168 ml |