Thời gian hiện tại ở Neu Scheibe, Powiat lubański, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubański, Województwo Dolnośląskie – Neu Scheibe. Đánh bẩy Neu Scheibe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Neu Scheibe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Neu Scheibe, nhiều khách sạn ở Neu Scheibe, dân số ở Neu Scheibe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Neu Scheibe, Powiat lubański, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:44
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Neu Scheibe, Powiat lubański, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Neu Scheibe, Powiat lubański, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°57'18" 50.9551 |
Kinh độ | 15°19'23" 15.323 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,013 |
Về Powiat lubański, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 54,991 |
Tính số lượt xem | 2,491 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,389 |
Sân bay gần Neu Scheibe, Powiat lubański, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
PED | Pardubice Airport | 109 km 68 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 110 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 112 km 69 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 75 ml | |
POZ | Poznan Airport | 193 km 120 ml | |
BRQ | Turany Airport | 224 km 139 ml |