Thời gian hiện tại ở Lubomierz, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie – Lubomierz. Đánh bẩy Lubomierz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubomierz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubomierz, nhiều khách sạn ở Lubomierz, dân số ở Lubomierz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubomierz, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:20
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubomierz, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Lubomierz, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°0'46" 51.0128 |
Kinh độ | 15°30'35" 15.5097 |
Dân số | 1,816 |
Tính số lượt xem | 1,880 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,037 |
Về Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 46,360 |
Tính số lượt xem | 2,980 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,474 |
Sân bay gần Lubomierz, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 98 km 61 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 102 km 64 ml | |
PED | Pardubice Airport | 112 km 70 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 134 km 83 ml | |
POZ | Poznan Airport | 180 km 112 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 290 km 180 ml |