Thời gian hiện tại ở Grabownica, Powiat milicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat milicki, Województwo Dolnośląskie – Grabownica. Đánh bẩy Grabownica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabownica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabownica, nhiều khách sạn ở Grabownica, dân số ở Grabownica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabownica, Powiat milicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:36
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabownica, Powiat milicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Grabownica, Powiat milicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°27'57" 51.4657 |
Kinh độ | 17°27'51" 17.4643 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,603 |
Về Powiat milicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 37,125 |
Tính số lượt xem | 1,406 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,627 |
Sân bay gần Grabownica, Powiat milicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 56 km 35 ml | |
POZ | Poznan Airport | 114 km 71 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 137 km 85 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 158 km 98 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 185 km 115 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 225 km 140 ml |