Thời gian hiện tại ở Międzybórz, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie – Międzybórz. Đánh bẩy Międzybórz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Międzybórz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Międzybórz, nhiều khách sạn ở Międzybórz, dân số ở Międzybórz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Międzybórz, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:20
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Międzybórz, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Międzybórz, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°23'47" 51.3963 |
Kinh độ | 17°39'58" 17.6661 |
Dân số | 2,354 |
Tính số lượt xem | 2,396 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,115 |
Về Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 106,907 |
Tính số lượt xem | 3,271 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,454 |
Sân bay gần Międzybórz, Powiat oleśnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 62 km 39 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 125 km 78 ml | |
POZ | Poznan Airport | 127 km 79 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 143 km 89 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 190 km 118 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 210 km 130 ml |