Thời gian hiện tại ở Gąsienice, Powiat polkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat polkowicki, Województwo Dolnośląskie – Gąsienice. Đánh bẩy Gąsienice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsienice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsienice, nhiều khách sạn ở Gąsienice, dân số ở Gąsienice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsienice, Powiat polkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:51
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsienice, Powiat polkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Gąsienice, Powiat polkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°22'60" 51.3833 |
Kinh độ | 15°52'60" 15.8833 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,129 |
Về Powiat polkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 63,017 |
Tính số lượt xem | 3,592 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,156 |
Sân bay gần Gąsienice, Powiat polkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 66 km 41 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 77 km 48 ml | |
POZ | Poznan Airport | 132 km 82 ml | |
PED | Pardubice Airport | 153 km 95 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 182 km 113 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 255 km 158 ml |