Thời gian hiện tại ở Tąpadła, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie – Tąpadła. Đánh bẩy Tąpadła mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tąpadła mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tąpadła, nhiều khách sạn ở Tąpadła, dân số ở Tąpadła, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tąpadła, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:26
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tąpadła, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Tąpadła, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°50'15" 50.8376 |
Kinh độ | 16°40'38" 16.6772 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,820 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 158,392 |
Tính số lượt xem | 5,118 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,771,445 |
Sân bay gần Tąpadła, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 34 km 21 ml | |
PED | Pardubice Airport | 113 km 70 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 146 km 91 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 163 km 101 ml | |
POZ | Poznan Airport | 176 km 109 ml | |
BRQ | Turany Airport | 188 km 117 ml |