Thời gian hiện tại ở Gola Swidnicka, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie – Gola Swidnicka. Đánh bẩy Gola Swidnicka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gola Swidnicka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gola Swidnicka, nhiều khách sạn ở Gola Swidnicka, dân số ở Gola Swidnicka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gola Swidnicka, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:38
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gola Swidnicka, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Gola Swidnicka, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°55'7" 50.9186 |
Kinh độ | 16°36'37" 16.6104 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,637 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 158,392 |
Tính số lượt xem | 5,111 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,768,243 |
Sân bay gần Gola Swidnicka, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 29 km 18 ml | |
PED | Pardubice Airport | 118 km 73 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 136 km 84 ml | |
POZ | Poznan Airport | 167 km 104 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 173 km 108 ml | |
BRQ | Turany Airport | 197 km 122 ml |