Thời gian hiện tại ở Korzeńsko, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie – Korzeńsko. Đánh bẩy Korzeńsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Korzeńsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Korzeńsko, nhiều khách sạn ở Korzeńsko, dân số ở Korzeńsko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Korzeńsko, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:14
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Korzeńsko, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Korzeńsko, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°32'30" 51.5417 |
Kinh độ | 16°52'12" 16.8701 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,787 |
Về Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 84,495 |
Tính số lượt xem | 2,740 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,770,822 |
Sân bay gần Korzeńsko, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 49 km 30 ml | |
POZ | Poznan Airport | 97 km 60 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 103 km 64 ml | |
PED | Pardubice Airport | 188 km 117 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 189 km 117 ml |