Thời gian hiện tại ở Pożarzyce, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie – Pożarzyce. Đánh bẩy Pożarzyce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pożarzyce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pożarzyce, nhiều khách sạn ở Pożarzyce, dân số ở Pożarzyce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pożarzyce, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:02
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pożarzyce, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Pożarzyce, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°48'51" 50.8141 |
Kinh độ | 16°53'37" 16.8935 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,930 |
Về Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 141,337 |
Tính số lượt xem | 6,881 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,522 |
Sân bay gần Pożarzyce, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 32 km 20 ml | |
PED | Pardubice Airport | 121 km 75 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 152 km 94 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 157 km 98 ml | |
POZ | Poznan Airport | 178 km 111 ml | |
BRQ | Turany Airport | 186 km 115 ml |