Thời gian hiện tại ở Laskówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Laskówka. Đánh bẩy Laskówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laskówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laskówka, nhiều khách sạn ở Laskówka, dân số ở Laskówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Laskówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:26
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laskówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Laskówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°28'53" 50.4814 |
Kinh độ | 16°46'57" 16.7825 |
Dân số | 209 |
Tính số lượt xem | 236 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,069 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,373 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,186 |
Sân bay gần Laskówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 70 km 43 ml | |
PED | Pardubice Airport | 91 km 56 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 129 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 148 km 92 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 184 km 114 ml | |
POZ | Poznan Airport | 215 km 134 ml |