Thời gian hiện tại ở Wałbrzych, Wałbrzych, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Wałbrzych, Województwo Dolnośląskie – Wałbrzych. Đánh bẩy Wałbrzych mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wałbrzych mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wałbrzych, nhiều khách sạn ở Wałbrzych, dân số ở Wałbrzych, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wałbrzych, Wałbrzych, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:02
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wałbrzych, Wałbrzych, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Wałbrzych, Wałbrzych, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°46'17" 50.7714 |
Kinh độ | 16°17'3" 16.2843 |
Dân số | 127,431 |
Tính số lượt xem | 127,555 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,106 |
Về Wałbrzych, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 113,621 |
Tính số lượt xem | 504 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,335 |
Sân bay gần Wałbrzych, Wałbrzych, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 57 km 35 ml | |
PED | Pardubice Airport | 93 km 58 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 140 km 87 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 177 km 110 ml | |
BRQ | Turany Airport | 183 km 114 ml | |
POZ | Poznan Airport | 187 km 116 ml |