Thời gian hiện tại ở Wądzyn, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Wądzyn. Đánh bẩy Wądzyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wądzyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wądzyn, nhiều khách sạn ở Wądzyn, dân số ở Wądzyn, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wądzyn, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:05
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wądzyn, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Wądzyn, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°18'43" 53.3119 |
Kinh độ | 19°14'43" 19.2454 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 100,883 |
Về Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 78,879 |
Tính số lượt xem | 4,883 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,430 |
Sân bay gần Wądzyn, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 129 km 80 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 134 km 84 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 172 km 107 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 195 km 121 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 316 km 197 ml |