Thời gian hiện tại ở Nogat, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Nogat. Đánh bẩy Nogat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nogat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nogat, nhiều khách sạn ở Nogat, dân số ở Nogat, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nogat, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:55
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nogat, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Nogat, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°35'9" 53.5859 |
Kinh độ | 19°3'43" 19.062 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 101,385 |
Về Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 40,368 |
Tính số lượt xem | 3,511 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,800,948 |
Sân bay gần Nogat, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 97 km 60 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 165 km 103 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 175 km 109 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 203 km 126 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 293 km 182 ml |