Thời gian hiện tại ở Stary Toruń, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Stary Toruń. Đánh bẩy Stary Toruń mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Toruń mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Toruń, nhiều khách sạn ở Stary Toruń, dân số ở Stary Toruń, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Toruń, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:32
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Toruń, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Stary Toruń, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'38" 53.0273 |
Kinh độ | 18°28'42" 18.4782 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 100,878 |
Về Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 105,631 |
Tính số lượt xem | 5,933 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,319 |
Sân bay gần Stary Toruń, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 34 km 21 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 151 km 94 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 160 km 99 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 194 km 120 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 248 km 154 ml |