Thời gian hiện tại ở Owczarki, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Owczarki. Đánh bẩy Owczarki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Owczarki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Owczarki, nhiều khách sạn ở Owczarki, dân số ở Owczarki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Owczarki, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:16
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Owczarki, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Owczarki, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°30'44" 53.5123 |
Kinh độ | 18°50'6" 18.8351 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 100,864 |
Về Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 95,629 |
Tính số lượt xem | 466 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,083 |
Sân bay gần Owczarki, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 73 km 46 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 100 km 62 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 169 km 105 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 190 km 118 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 207 km 129 ml |