Thời gian hiện tại ở Stradzew Górki, Powiat kutnowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kutnowski, Województwo Łódzkie – Stradzew Górki. Đánh bẩy Stradzew Górki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stradzew Górki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stradzew Górki, nhiều khách sạn ở Stradzew Górki, dân số ở Stradzew Górki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stradzew Górki, Powiat kutnowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:22
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stradzew Górki, Powiat kutnowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Stradzew Górki, Powiat kutnowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°9'53" 52.1647 |
Kinh độ | 19°34'58" 19.5829 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 152,627 |
Về Powiat kutnowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 98,018 |
Tính số lượt xem | 7,922 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,657 |
Sân bay gần Stradzew Górki, Powiat kutnowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 51 km 32 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 79 km 49 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 95 km 59 ml | |
RDO | Radom Airport | 142 km 88 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 257 km 160 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 310 km 192 ml |