Thời gian hiện tại ở Orenice Stare, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie – Orenice Stare. Đánh bẩy Orenice Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orenice Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orenice Stare, nhiều khách sạn ở Orenice Stare, dân số ở Orenice Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Orenice Stare, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:12
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orenice Stare, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Orenice Stare, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°5'3" 52.0842 |
Kinh độ | 19°30'59" 19.5164 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,101 |
Về Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 50,527 |
Tính số lượt xem | 6,693 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,233 |
Sân bay gần Orenice Stare, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 41 km 26 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 87 km 54 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 100 km 62 ml | |
RDO | Radom Airport | 140 km 87 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 265 km 165 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 319 km 198 ml |