Thời gian hiện tại ở Ględzianówek, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie – Ględzianówek. Đánh bẩy Ględzianówek mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ględzianówek mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ględzianówek, nhiều khách sạn ở Ględzianówek, dân số ở Ględzianówek, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ględzianówek, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:16
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ględzianówek, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Ględzianówek, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°7'49" 52.1304 |
Kinh độ | 19°20'38" 19.3439 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,186 |
Về Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 50,527 |
Tính số lượt xem | 6,697 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,277 |
Sân bay gần Ględzianówek, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 46 km 28 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 96 km 60 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 111 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 153 km 95 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 257 km 160 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 317 km 197 ml |