Thời gian hiện tại ở Wola Rokszycka, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie – Wola Rokszycka. Đánh bẩy Wola Rokszycka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Rokszycka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Rokszycka, nhiều khách sạn ở Wola Rokszycka, dân số ở Wola Rokszycka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Rokszycka, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:32
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Rokszycka, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Wola Rokszycka, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°22'32" 51.3755 |
Kinh độ | 19°36'27" 19.6075 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,874 |
Về Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 91,301 |
Tính số lượt xem | 11,203 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,189 |
Sân bay gần Wola Rokszycka, Powiat piotrkowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 41 km 26 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 107 km 67 ml | |
RDO | Radom Airport | 112 km 69 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 129 km 80 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 139 km 87 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 145 km 90 ml |