Thời gian hiện tại ở Janów, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zgierski, Województwo Łódzkie – Janów. Đánh bẩy Janów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janów, nhiều khách sạn ở Janów, dân số ở Janów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janów, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:46
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janów, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Janów, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°52'11" 51.8696 |
Kinh độ | 19°29'14" 19.4872 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 152,391 |
Về Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 165,606 |
Tính số lượt xem | 8,810 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,754 |
Sân bay gần Janów, Powiat zgierski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 18 km 11 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 102 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 107 km 67 ml | |
RDO | Radom Airport | 131 km 81 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 158 km 98 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 201 km 125 ml |