Thời gian hiện tại ở Jordanów, Powiat brzeziński, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brzeziński, Województwo Łódzkie – Jordanów. Đánh bẩy Jordanów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jordanów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jordanów, nhiều khách sạn ở Jordanów, dân số ở Jordanów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jordanów, Powiat brzeziński, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:14
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jordanów, Powiat brzeziński, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Jordanów, Powiat brzeziński, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°45'30" 51.7584 |
Kinh độ | 19°40'33" 19.6757 |
Dân số | 269 |
Tính số lượt xem | 307 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 151,732 |
Về Powiat brzeziński, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 30,884 |
Tính số lượt xem | 3,430 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,539 |
Sân bay gần Jordanów, Powiat brzeziński, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 20 km 12 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 100 km 62 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 102 km 63 ml | |
RDO | Radom Airport | 114 km 71 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 149 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 187 km 116 ml |