Thời gian hiện tại ở Sławacinek Nowy, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Sławacinek Nowy. Đánh bẩy Sławacinek Nowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sławacinek Nowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sławacinek Nowy, nhiều khách sạn ở Sławacinek Nowy, dân số ở Sławacinek Nowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sławacinek Nowy, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:52
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sławacinek Nowy, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Sławacinek Nowy, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°2'8" 52.0355 |
Kinh độ | 23°1'51" 23.0308 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,062 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,631 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,348 |
Sân bay gần Sławacinek Nowy, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 59 km 37 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 92 km 57 ml | |
GNA | Grodno Airport | 189 km 117 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 324 km 201 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 326 km 203 ml |