Thời gian hiện tại ở Górniki Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie – Górniki Stare. Đánh bẩy Górniki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górniki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górniki Stare, nhiều khách sạn ở Górniki Stare, dân số ở Górniki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górniki Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:20
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górniki Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Górniki Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°31'40" 50.5279 |
Kinh độ | 23°5'32" 23.0922 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,472 |
Về Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 101,949 |
Tính số lượt xem | 7,273 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,250 |
Sân bay gần Górniki Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 83 km 52 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 88 km 55 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 100 km 62 ml | |
BQT | Brest Airport | 185 km 115 ml |