Thời gian hiện tại ở Górecko Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie – Górecko Stare. Đánh bẩy Górecko Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Górecko Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Górecko Stare, nhiều khách sạn ở Górecko Stare, dân số ở Górecko Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Górecko Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:12
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Górecko Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Górecko Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°31'51" 50.5307 |
Kinh độ | 22°59'54" 22.9984 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,966 |
Về Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 101,949 |
Tính số lượt xem | 7,289 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,678 |
Sân bay gần Górecko Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 81 km 50 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 83 km 51 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 105 km 65 ml | |
RDO | Radom Airport | 157 km 98 ml | |
BQT | Brest Airport | 187 km 116 ml |