Thời gian hiện tại ở Majdan Stajne, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Majdan Stajne. Đánh bẩy Majdan Stajne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majdan Stajne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majdan Stajne, nhiều khách sạn ở Majdan Stajne, dân số ở Majdan Stajne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Majdan Stajne, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:49
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majdan Stajne, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Majdan Stajne, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°7'50" 51.1305 |
Kinh độ | 23°15'44" 23.2621 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,482 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,889 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,334 |
Sân bay gần Majdan Stajne, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 41 km 26 ml | |
BQT | Brest Airport | 118 km 73 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 142 km 89 ml | |
GNA | Grodno Airport | 284 km 177 ml |