Thời gian hiện tại ở Kolonia Kamień, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Kolonia Kamień. Đánh bẩy Kolonia Kamień mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Kamień mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Kamień, nhiều khách sạn ở Kolonia Kamień, dân số ở Kolonia Kamień, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Kamień, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:13
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Kamień, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Kolonia Kamień, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°6'56" 51.1156 |
Kinh độ | 23°35'29" 23.5914 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,079 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,927 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,092 |
Sân bay gần Kolonia Kamień, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 64 km 40 ml | |
BQT | Brest Airport | 113 km 70 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 157 km 97 ml | |
GNA | Grodno Airport | 284 km 177 ml |