Thời gian hiện tại ở Kazimierówka, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Kazimierówka. Đánh bẩy Kazimierówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kazimierówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kazimierówka, nhiều khách sạn ở Kazimierówka, dân số ở Kazimierówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kazimierówka, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:50
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kazimierówka, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Kazimierówka, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°4'4" 51.0678 |
Kinh độ | 23°46'35" 23.7764 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,711 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,828 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,739 |
Sân bay gần Kazimierówka, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 78 km 48 ml | |
BQT | Brest Airport | 117 km 73 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 163 km 101 ml | |
GNA | Grodno Airport | 289 km 180 ml |