Thời gian hiện tại ở Bereźnica, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie – Bereźnica. Đánh bẩy Bereźnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bereźnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bereźnica, nhiều khách sạn ở Bereźnica, dân số ở Bereźnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bereźnica, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:28
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bereźnica, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Bereźnica, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°55'31" 50.9252 |
Kinh độ | 23°59'43" 23.9953 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,617 |
Về Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 64,428 |
Tính số lượt xem | 6,160 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,903 |
Sân bay gần Bereźnica, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 97 km 60 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 123 km 77 ml | |
BQT | Brest Airport | 133 km 82 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 166 km 103 ml |